Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
brigadier general


ˌbrigadier ˈgeneral [brigadier general brigadier generals] BrE NAmE noun
an officer of high rank in the US army, ↑air force or ↑marines


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.