Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
buttermilk


but·ter·milk [buttermilk] BrE [ˈbʌtəmɪlk] NAmE [ˈbʌtərmɪlk] noun uncountable
the liquid that remains after butter has been separated from milk, used in cooking or as a drink


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.