Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cold-bloodedly


ˌcold-ˈblooded·ly f11 BrE NAmE adverb
Main entry:cold-bloodedderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.