Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dance hall


ˈdance hall [dance hall dance halls] BrE NAmE noun
a large public room where people pay to go and dance (more common in the past than now)
the old days of the dance halls
compare ballroom

Example Bank:
Their eyes met across the crowded dance hall.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.