Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
data projector


ˈdata projector 8 [data projector] BrE NAmE (also projector) noun
a piece of equipment that takes data and images from a computer and shows them on a wall or large screen
You can hire a data projector and a screen.
The data projector can be used with a laptop.
compare overhead projector, ↑projector, ↑slide projector
See also:projector


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.