Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
day nursery


ˈday nursery [day nursery day nurseries] BrE NAmE (also nursery) (both BrE) (NAmE ˈday care center) noun
a place where small children are cared for while their parents are at work
compare crèche, ↑nursery school
See also:nursery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.