Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
defer to somebody


deˈfer to sb/sth derived
(formal)to agree to accept what sb has decided or what they think about sb/sth because you respect him or her
We will defer to whatever the committee decides.
Main entry:deferderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.