Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
disappearance


dis·ap·pear·ance [disappearance disappearances] BrE [ˌdɪsəˈpɪərəns] ; NAmE [ˌdɪsəˈpɪrəns] noun uncountable, countable
the disappearance of many species of plants and animals from our planet
Police are investigating the disappearance of a young woman.
Main entry:disappearderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.