Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dry run


ˌdry ˈrun [dry run] BrE NAmE noun usually singular
a complete practice of a performance or way of doing sth, before the real one
Syn: dummy run


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.