Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
each way


ˌeach ˈway [each way] BrE NAmE adverb, adjective (BrE)
if you bet money each way on a race, you win if your horse, etc. comes first, second or third in the race
She put £5 each way on the favourite.
an each-way bet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.