Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
experimentally


ex·peri·men·tal·ly BrE [ɪkˌsperɪˈmentəli] ; NAmE [ɪkˌsperɪˈmentəli] adverb
This theory can be confirmed experimentally.
The new drug is being used experimentally on some patients.
He moved his shoulder experimentally to see if it still hurt.
Main entry:experimentalderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "experimentally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.