Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
false alarm


ˌfalse aˈlarm [false alarm] BrE NAmE noun
a warning about a danger that does not happen; a belief that sth bad is going to happen, when it is not
The fire service was called out but it was a false alarm.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.