Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
far afield


far/farther/further aˈfield idiom
far away from home; to or in places that are not near
You can hire a car if you want to explore further afield.
Journalists came from as far afield as China.
Main entry:afieldidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.