Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flavouring


fla·vour·ing [flavouring flavourings] (especially US fla·vor·ing)BrE [ˈfleɪvərɪŋ] NAmE [ˈfleɪvərɪŋ] (NAmE also fla·vor) noun uncountable, countable
a substance added to food or drink to give it a particular flavour
orange/vanilla flavouring
This food contains no artificial flavourings.
See also:flavoring

Example Bank:
Add a few drops of vanilla flavouring.
This product contains only natural flavourings.
We don't use any artificial flavourings in our products.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.