Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
forefather


fore·father [forefather forefathers] BrE [ˈfɔːfɑːðə(r)] NAmE [ˈfɔːrfɑːðər] noun usually plural (formal or literary)
a person (especially a man) in your family who lived a long time ago
Syn: ancestor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.