Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fruitfully


fruit·ful·ly BrE [ˈfruːtfəli] ; NAmE [ˈfruːtfəli] adverb
Computers are now widely and fruitfully used in classrooms throughout Europe.
Main entry:fruitfulderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fruitfully"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.