Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ice skate



ˈice skate [ice skate ice skates] BrE NAmE (also skate) noun
a boot with a thin metal blade on the bottom, that is used for ↑skating on ice
See also:skate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.