Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in a hurry to do something


in a ˈhurry to do sth idiom
impatient to do sth
My daughter is in such a hurry to grow up.
Why are you in such a hurry to sell?
Main entry:hurryidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.