Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in no hurry to do something


in no ˈhurry (to do sth) | not in a/any ˈhurry (to do sth) idiom
1. having plenty of time
I don't mind waiting— I'm not in any particular hurry.
Serve this lady first— I'm in no hurry.
2. not wanting or not willing to do sth
We were in no hurry to get back to work after the holiday.
Main entry:hurryidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.