Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
inactivity


in·activ·ity BrE [ˌɪnækˈtɪvəti] ; NAmE [ˌɪnækˈtɪvəti] noun uncountable
periods of enforced inactivity and boredom
The inactivity of the government was deplorable.
Main entry:inactivederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inactivity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.