Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
inessential


I. in·es·sen·tial f16 [inessential inessentials] BrE [ˌɪnɪˈsenʃl] NAmE [ˌɪnɪˈsenʃl] adjective
not necessary
inessential luxuries
compare essential, ↑non-essential

Word Origin:
late 17th cent.: from ↑in- ‘not’ + ↑essential.
 
II. in·es·sen·tial noun
Few people had spare cash for inessentials.
Main entry:inessentialderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.