Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
info


info BrE [ˈɪnfəʊ] NAmE [ˈɪnfoʊ] noun
1. uncountable (informal)information
Have you had any more info about the job yet?
2. info- (in nouns)connected with information
an infosheet
We send all potential clients an infopack.

Word Origin:
[info] early 20th cent.: abbreviation.

Example Bank:
Let us know if you get any more info.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.