Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lam


lam [lam lams lammed lamming] noun, verb BrE [læm] NAmE [læm]
noun

Word Origin:
v. late 16th cent. Scandinavian Norwegian Danish lamme ‘paralyse’ n. late 19th cent. ↑lam ‘hit hard’
Idiom:on the lam
Derived:lam into somebody
 
verb (-mm-)
Verb forms:

Word Origin:
v. late 16th cent. Scandinavian Norwegian Danish lamme ‘paralyse’ n. late 19th cent. ↑lam ‘hit hard’
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.