Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lavishly


lav·ish·ly BrE [ˈlævɪʃli] ; NAmE [ˈlævɪʃli] adverb
lavishly illustrated
She entertains her friends lavishly.
Main entry:lavishderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.