Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lubricate



lu·bri·cate [lubricate lubricates lubricated lubricating] BrE [ˈluːbrɪkeɪt] NAmE [ˈluːbrɪkeɪt] verb ~ sth
to put a ↑lubricant on sth such as the parts of a machine, to help them move smoothly
Syn: grease, Syn:oil
Derived Word:lubrication
Verb forms:

Word Origin:
early 17th cent.: from Latin lubricat- ‘made slippery’, from the verb lubricare, from lubricus ‘slippery’.

Related search result for "lubricate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.