Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
manger



man·ger [manger mangers] BrE [ˈmeɪndʒə(r)] NAmE [ˈmeɪndʒər] noun
a long open box that horses and cows can eat from
see a dog in the manger at dog n.

Word Origin:
Middle English: from Old French mangeure, based on Latin manducat- ‘chewed’, from the verb manducare, from manduco ‘guzzler’, from mandere ‘to chew’.

Related search result for "manger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.