Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
misquote


mis·quote [misquote misquotes misquoted misquoting] BrE [ˌmɪsˈkwəʊt] NAmE [ˌmɪsˈkwoʊt] verb ~ sb/sth
to repeat what sb has said or written in a way that is not correct
The senator claims to have been misquoted in the article.
Derived Word:misquotation
Verb forms:

Related search result for "misquote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.