Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
move off


ˌmove ˈoff derived
(especially of a vehicle)to start moving; to leave
The signal was given and the procession moved off.
Main entry:movederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.