Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nib


nib [nib nibs nibbed nibbing] BrE [nɪb] NAmE [nɪb] noun
the metal point of a pen

Word Origin:
late 16th cent. (in the sense ‘beak, nose’): probably from Middle Dutch nib or Middle Low German nibbe, variant of nebbe ‘beak’.

Example Bank:
I dipped the nib into the ink and started to write.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nib"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.