Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
onstage


I. on·stage f194 [onstage] BrE [ˌɒnˈsteɪdʒ] NAmE [ˌɑːnˈsteɪdʒ] NAmE [ˌɔːnˈsteɪdʒ] adjective
on the stage in a theatre; in front of an audience
onstage fights
Opp: offstage
 
II. on·stage adverb
He ran onstage and bowed to the audience.
Main entry:onstagederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.