Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
oppression


op·pres·sion [oppression oppressions] BrE [əˈpreʃn] ; NAmE [əˈpreʃn] noun uncountable
victims of oppression
Main entry:oppressderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oppression"
  • Words contain "oppression" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    áp bức nổi dậy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.