Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
organizer



or·gan·izer, -iser [organizer organizers] BrE [ˈɔːɡənaɪzə(r)] ; NAmE [ˈɔːrɡənaɪzər] noun
the organizers of the festival
see also personal organizer
Main entry:organizederived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.