Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
palimony


pali·mony f45 BrE [ˈpælɪməni] NAmE [ˈpælɪməni] noun uncountable (informal, especially NAmE)
money that a court orders sb to pay regularly to a former partner when they have lived together without being married
compare alimony

Word Origin:
[palimony] 1970s: from ↑pal + a shortened form of ↑alimony.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.