Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pave


pave [pave paves paved paving] BrE [peɪv] NAmE [peɪv] verb often passive ~ sth (with sth)
to cover a surface with flat stones or bricks
a paved area near the back door
more at the road to hell is paved with good intentions at road, the streets are paved with gold at street
Idiom:pave the way
Verb forms:

Word Origin:
Middle English: from Old French paver ‘pave’.

Related search result for "pave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.