Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
profitability


prof·it·abil·ity [profitability profitabilities] BrE [ˌprɒfɪtəˈbɪləti] ; NAmE [ˌprɑːfɪtəˈbɪləti] noun uncountable
to increase profitability
Main entry:profitablederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.