Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pruning


prun·ing BrE [pruːnɪŋ] ; NAmE [pruːnɪŋ] noun uncountable
All roses require annual pruning.
The company would benefit from a little pruning here and there.
Main entry:prunederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prune"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.