Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
purple patch


ˈpurple patch [purple patch] BrE NAmE noun (BrE)
a period of success or good luck
He was enjoying a purple patch and scored 11 goals in 14 games.

Related search result for "purple patch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.