Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
radiotherapist


radio·thera·pist [radiotherapist radiotherapists] BrE [ˌreɪdiəʊˈθerəpɪst] ; NAmE [ˌreɪdioʊˈθerəpɪst] noun
Main entry:radiotherapyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.