Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
raster image processor


ˌraster ˈimage processor 7 [raster image processor] BrE NAmE (abbr.RIP) noun (computing)
a device or piece of software that changes text and images to a form in which they can be printed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.