Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
re


I. re 1 [re] BrE [reɪ] ; NAmE [reɪ]
= ray (4)
 
II. re 2 [re] BrE [riː] NAmE [riː] preposition
used at the beginning of a business letter, etc. to introduce the subject that it is about; used on an email that you are sending as a reply
Re your letter of 1 September…
Re: travel expenses

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "re"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.