Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
reassess


re·assess AW [reassess reassesses reassessed reassessing] BrE [ˌriːəˈses] NAmE [ˌriːəˈses] verb ~ sth
to think again about sth to decide if you need to change your opinion of it
Syn: reappraise
After reassessing the situation, she decided to do nothing.
Derived Word:reassessment
Verb forms:

Related search result for "reassess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.