Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
reassessment


re·assess·ment [reassessment reassessments] BrE [ˌriːəˈsesmənt] ; NAmE [ˌriːəˈsesmənt] noun uncountable, countable
Students were allowed to hand in corrected work again for reassessment.
She decided that a complete reassessment of her career was due.
Main entry:reassessderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.