Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
return ticket


reˌturn ˈticket [return ticket] BrE NAmE (also re·turn) (both BrE) (NAmE ˌround-trip ˈticket) noun
a ticket for a journey to a place and back again
See also:return


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.