Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sales representative


ˈsales representative [sales representative] BrE NAmE (also informal ˈsales rep, rep) noun
an employee of a company who travels around a particular area selling the company's goods to shops/stores, etc.
See also:rep


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.