Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sarge


sarge BrE [sɑːdʒ] NAmE [sɑːrdʒ] noun (informal)
used to talk to or about a ↑sergeant

Word Origin:
[sarge] mid 19th cent.: abbreviation.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.