Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scrape through


ˌscrape ˈthrough | ˌscrape ˈthrough sth derived
to succeed in doing sth with difficulty, especially in passing an exam
I might scrape through the exam if I'm lucky.
Main entry:scrapederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.