Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
seedbed


seed·bed [seedbed seedbeds] BrE [ˈsiːdbed] NAmE [ˈsiːdbed] noun
1. an area of soil which has been specially prepared for planting seeds in
2. usually singular ~ (of/for sth) a place or situation in which sth can develop
a seedbed for ideas
A secure environment is the seedbed of emotional growth.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.