Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
separate out


ˌseparate ˈout | ˌseparate sthˈout derived
to divide into different parts; to divide sth into different parts
to separate out different meanings
The material is reprocessed to separate out impurities.
Main entry:separatederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.