Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
soak into something


ˈsoak into/through sth | soak ˈin derived
(of a liquid)to enter or pass through sth
Blood had soaked through the bandage.
Main entry:soakderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.