Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
soothe something away


ˈsoothe sthaway derived
to remove a pain or an unpleasant feeling
The pain can be soothed away with massage.
She quickly soothed away his fears.
Main entry:soothederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.